Yêu cầu báo giá
Đăng ký lái thử
Hướng dẫn trả góp
Honda Biên Hòa xin gửi đến anh chị Chương trình khuyến mãi mới đặc biệt tại Honda Biên Hòa. Khi mua xe Honda Civic 2019 sẽ nhận được nhiều phần quà hấp dẫn. Dịch vụ mua xe trả góp, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn, giao xe ngay.
Liên hệ ngay Hotline Honda Biên Hòa: 0908 700 166
Giảm giá tiền mặt hoặc tặng kèm phụ kiện theo xe đối với khách hàng đặt xe trong tháng .
Đặc biệt chỉ cần trả trước 300 triệu là nhận xe.
Ngoài ra còn có dịch vụ đổi màu sắc của xe cho khách hàng theo sở thích phong thủy
Honda Biên Hòa còn giảm giá đặc biệt cho các dòng xe: City, Jazz, Crv, Hrv phiên bản mới
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn của nhà máy và đại lý
Giao xe tận nhà cho khách hàng kễ cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
Lãi suất ưu đãi cực thấp - Đặc biệt bao đậu tất cả hồ sơ ngân hàng Giá ưu đãi đặc biệt khi đổi xe cũ lấy xe mới
Hotline: 0908 700 166 Ms - Vân
Giá xe Honda City tại Việt Nam có 3 phiên bản:
- Honda Civic 1.8E: 729.000.000 VNĐ
-Honda Civic 1.5G: 789.000.000 VNĐ
-Honda Civic 1.5RS: 929.000.000 VNĐ
Với Honda Civic mới, bạn hoàn toàn có đủ quyền năng và sự kiên nhẫn để bứt phá, kiến tạo và dẫn đầu, khi mọi xu hướng đã trở nên cũ kỹ và bão hòa.
Honda Civic thế hệ mới được phát triển trên tinh thần "OTOKOMAE". Đẹp không chỉ đơn thuần là một dáng vẻ bên ngoài cuốn hút, mà còn là vẻ đẹp nội tại - những giá trị làm nên một phong cách "chất".
Vượt trên kiểu dáng phá cách, khả năng vận hành và những công nghệ hiện đại giúp Civic mới định nghĩa lại chuẩn mực cho phân khúc compact sedan.
MỌI CHI TIẾT HỖ TRỢ VÀ KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Ms.Vân - 0908 700 166
HONDA BIÊN HÒA XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Kiểu dáng phá cách với những dường nét rắn rỏi mà vẫn uyển chuyển đầy cảm xúc cùng các chi tiết cao cấp, mang đến cho Civic diện mạo trẻ trung, hiện đại và thể thao hơn bao giờ hết. Đặc biệt, phong cách thiết kế khí động học cũng giúp hoàn thiện hiệu suất nhiên liệu và sự tĩnh lặng của cabin.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Không gian nội thất của Civic mới đạt đến sự hoàn mỹ mà bất cứ ai cũng phải khao khát. Rộng rãi và tiện nghi nâng tầm, chất liệu cao cấp đáp ứng những hành khách muốn tận dụng sự thư giãn, sang trọng. Không gian thiết kế thể thao hay những trang bị giao tiếp thông minh lại mang lại cho chủ nhân cá tính những trải nghiệm đầy cảm hứng.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Duy trì "gen" cốt lõi của Civic, thế hệ thứ 10 đã nâng cảm giác lái thể thao và thú vị lên một tầm cao mới.
Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu trên mọi điều kiện giao thông khi mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.
Sự an toàn của người lái luôn là mối quan tâm hàng đầu của Honda. Với hệ thống an toàn chủ động và bị động vượt trội, bạn hoàn toàn an tâm tận hưởng niềm vui cầm lái cùng Civic.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm) | 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm) | 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm) |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 (mm) | 2.700 (mm) | 2.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 (mm) | 133 (mm) | 133 (mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 (m) | 5.3 (m) | 5.3 (m) |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.261 (kg) | 1.317 (kg) | 1.331 (kg) |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.670 (kg) | 1.740 (kg) | 1.740 (kg) |
Loại động cơ | 1.5 DOHC VTEC TURBO, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | 1.5 DOHC VTEC TURBO, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | 1.5 DOHC VTEC TURBO, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích công tác (cc) | 1.799 (cc) | 1.498 (cc) | 1.498 (cc) |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 139/6.500 | 170/5.500 | 170/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 | 220/1.700-5.500 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Loại vành | Hợp kim, 16 Inch | Hợp kim, 17 Inch | Hợp kim, 17 Inch |
Kích thước lốp | 215/50R16 | 215/50R17 | 215/50R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh Đĩa | Phanh Đĩa | Phanh Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | Euro | Euro |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Đèn chiếu gần (COS) | |||
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa (PHA) | |||
Cụm đèn sau | LED | LED | LED |
Đèn phanh thứ 3 | Có | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù sau | Halogen | Halogen | Halogen |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | Có | Có, |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | LED | LED | LED |
Gạt mưa gián đoạn | |||
Chức năng sấy kính sau | |||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió | Tích hợp trên kính chắn gió | |
Tay nắm cửa ngoài | |||
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Loại tay lái | |||
---|---|---|---|
Chất liệu tay lái | Da | Da | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên tay lái | Nút bấm điều chỉnh hệ thống âm thanh | Nút bấm điều chỉnh hệ thống âm thanh | Nút bấm điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Điều chỉnh tay lái | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Trợ lực lái | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Có | Có | Có |
Ốp trang trí nội thất | |||
Tay nắm cửa trong | |||
Loại đồng hồ | Analog | Digital | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da (màu đen) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
Loại ghế trước | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế khách trước | |||
Ghế sau | Gập 60:40, có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40, có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40, có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng, có thể điều chỉnh cảm ứng | Tự động 1 vùng, có thể điều chỉnh cảm ứng | Tự động 1 vùng, có thể điều chỉnh cảm ứng |
---|---|---|---|
Hệ thống loa âm thanh | Cảm ứng 7 Inch, Công nghệ ÍP | Cảm ứng 7 Inch, Công nghệ ÍP | |
Đầu đĩa | 5 Inch | DVD cảm ứng 7 Inch | DVD cảm ứng 7 Inch |
Số loa | 4 loa | 8 l;oa | 8 l;oa |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc quay, hướng dẫn linh hoạt | 3 góc quay, hướng dẫn linh hoạt | 3 góc quay, hướng dẫn linh hoạt |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên | Có | Có | Có |
---|---|---|---|
Dây đai an toàn | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây đai an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em IsoFIX | Có | Có | Có |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
|
Trợ lực lái | Có | Có | Có |
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Civic 1.8 E![]() 729,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 G![]() 789,000,000 VNĐ |
Civic 1.5 RS![]() 929,000,000 VNĐ |
729,000,000 VNĐ
Giá xe HONDA CIVIC 2020 | 729,000,000 VNĐ |
Lệ phí trước bạ | |
Mức phí | 10% |
Phí | 72,900,000 VNĐ |
Phí đăng ký | 1,000,000 VNĐ |
Phí kiểm định | 340,000 VNĐ |
Phí sử dụng đường bộ / năm | 1,560,000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự / năm | 531,000 VNĐ |