Yêu cầu báo giá
Đăng ký lái thử
Hướng dẫn trả góp
Honda Biên Hòa xin gửi đến anh chị Chương trình khuyến mãi mới đặc biệt tại Honda Biên Hòa. Khi mua xe Honda Jazz 2018 sẽ nhận được nhiều phần quà hấp dẫn. Dịch vụ mua xe trả góp, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn, giao xe ngay.
Liên hệ ngay Hotline Honda Biên Hòa: 0908 700 166
Giảm giá 20 triệu tiền mặt hoặc tặng kèm phụ kiện theo xe đối với khách hàng đặt xe trong tháng .
Đặc biệt chỉ cần trả trước 200 triệu là nhận xe.
Ngoài ra còn có dịch vụ đổi màu sắc của xe cho khách hàng theo sở thích phong thủy
Honda Biên Hòa còn giảm giá đặc biệt cho các dòng xe: Civic, City, Crv, Hrv phiên bản mới
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn của nhà máy và đại lý
Giao xe tận nhà cho khách hàng kễ cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
Lãi suất ưu đãi cực thấp - Đặc biệt bao đậu tất cả hồ sơ ngân hàng Giá ưu đãi đặc biệt khi đổi xe cũ lấy xe mới
Hotline: 0908 700 166 Ms - Vân
Giá xe Honda Jazz tại Việt Nam có 3 phiên bản:
- Honda Jazz 1.5V: 544.000.000 VNĐ
-Honda Jazz 1.5VX: 594.000.000 VNĐ
-Honda Jazz 1.5RS: 624.000.000 VNĐ
Đánh gục mọi ánh nhìn với thiết kế đẹp quyến rũ, Honda Jazz còn chinh phục những khách hàng thông thái với nhiều tính năng tiện dụng đến ngạc nhiên. Lướt cùng Honda Jazz để tận hưởng sự thú vị trên mọi hành trình.
Mỗi chuyến trải nghiệm là một kỷ niệm đáng nhớ: vi vu cung đường biển, hội hè cùng đám bạn, hay đơn giản chỉ nằm dài thư giãn bên bờ biển. Honda Jazz không chỉ đưa bạn đi mà còn cùng bạn sưu tập những kỉ niệm đầy tuyệt vời và đáng nhớ.
Cuối tuần là dịp hoàn hảo để cả gia đình tụ họp, cắm trại, hay nấu nướng cùng nhau. Tại sao không khi đã có Honda Jazz, trợ thủ đắc lực trong những chuyến hành trình mang tên gia đình gắn bó.
MỌI CHI TIẾT HỖ TRỢ VÀ KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Ms.Vân - 0908 700 166
HONDA BIÊN HÒA XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi người sẽ phải ngoái nhìn khi thấy Honda Jazz lướt trên phố. Lợi thế vẻ ngoài sắc sảo pha chút quyến rũ cùng dáng vẻ nhỏ gọn, linh hoạt và cá tính, lái Jazz giúp tôn thêm nét riêng thời thượng của bạn.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Honda Jazz với nhiều tiện ích thú vị sẽ giúp hành trình dài của bạn như ngắn lại với những phút giây thư giãn tuyệt vời.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Honda Jazz được trang bị động cơ tối tân mạnh mẽ đem lại chuyển động nhịp nhàng, êm ái và trải nghiệm thú vị khi cầm lái trên mọi địa hình. Để mỗi cung đường bạn đi qua luôn tràn đầy hứng khởi, để mỗi hành trình của bạn thêm trọn vẹn.
Với châm ngôn “An toàn của bạn luôn được chăm lo hàng đầu”, Honda Jazz sẽ giúp bạn an tâm đánh lái và vui hưởng trọn mọi hành trình.
Mọi chi tiết xin Qúy khách vui lòng liên hệ :
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm) | 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm) | 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm) |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.530 (mm) | 2.530 (mm) | 2.530 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 (mm) | 137 (mm) | 137 (mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 (m) | 5.4 (m) | 5.4 (m) |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.062 (kg) | 1.076 (kg) | 1.090 (kg) |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.490 (kg) | 1.490 (kg) | 1.490 (kg) |
Loại động cơ | 1.5L SOHC, i-VTEC, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L SOHC, i-VTEC, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L SOHC, i-VTEC, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích công tác (cc) | 1.497 (cc) | 1.497 (cc) | 1.497 (cc) |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 118/(88kW)/6.600 | 118/(88kW)/6.600 | 118/(88kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 145/4.600 | 145/4.600 | 145/4.600 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | Vo cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAM TECHNOLOGY | Vo cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAM TECHNOLOGY | Vo cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAM TECHNOLOGY |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Loại vành | Hợp kim / 15 inch | Hợp kim / 16 inch | Hợp kim / 16 inch |
Kích thước lốp | 175/65R15 | 185/55R16 | 185/55R16 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | Euro | Euro |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Đèn chiếu gần (COS) | |||
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa (PHA) | |||
Cụm đèn sau | |||
Đèn phanh thứ 3 | LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước | Không | Không | Halogen |
Đèn sương mù sau | Không | Không | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Không | LED | LED, sơn đen thể thao |
Gạt mưa gián đoạn | có | có | có |
Chức năng sấy kính sau | |||
Ăng ten | |||
Tay nắm cửa ngoài | |||
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Loại tay lái | |||
---|---|---|---|
Chất liệu tay lái | Urethan | Ủrethan | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên tay lái | Nút bấm điều chỉnh âm thanh | Nút bấm điều chỉnh âm thanh | Nút bấm điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng | Chỉnh 4 hướng | Chỉnh 4 hướng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Gương chiếu hậu trong | Có | Có | Có |
Ốp trang trí nội thất | mạ Bạc | mạ Bạc | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crôm | Mạ Crôm | |
Loại đồng hồ | Analog | Analog | Analog |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Loại ghế trước | |||
Điều chỉnh ghế lái | |||
Điều chỉnh ghế khách trước | |||
Ghế sau | |||
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động (Điều chỉnh cảm ứng) | Tự động |
---|---|---|---|
Hệ thống loa âm thanh | Tiêu chuẩn | HDMI | HDMI |
Đầu đĩa | DVD 7 inch | DVD 7 inch | |
Số loa | 4 loa | 4 loa | |
Cổng kết nối AUX | |||
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, người lái | Có, người lái | Có, người lái |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | 3 góc quay | 3 góc quay |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên | Có | Có | Có |
---|---|---|---|
Dây đai an toàn | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây đai an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em IsoFIX | Có | Có | Có |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
|
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Jazz 1.5 V![]() 544,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 VX![]() 594,000,000 VNĐ |
Jazz 1.5 RS![]() 624,000,000 VNĐ |
544,000,000 VNĐ
Giá xe HONDA JAZZ 2020 | 544,000,000 VNĐ |
Lệ phí trước bạ | |
Mức phí | 10% |
Phí | 54,400,000 VNĐ |
Phí đăng ký | 1,000,000 VNĐ |
Phí kiểm định | 340,000 VNĐ |
Phí sử dụng đường bộ / năm | 1,560,000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự / năm | 531,000 VNĐ |